2013年2月23日土曜日

Tình hình về việc tiếp nhận du học sinh nước ngoài tại các trường Nhật ngữ-- 3. Số du học sinh nước ngoài phân bố tại các vùng khác nhau của Nhật Bản/日本語教育機関における外国人留学生受入れ状況-- 3.地方別・都道府県別外国人留学生数

Tình hình về việc tiếp nhận du học sinh nước ngoài tại các trường Nhật ngữ-- 3. Số du học sinh nước ngoài phân bố tại các vùng khác nhau của Nhật Bản/日本語教育機関における外国人留学生受入れ状況-- 3.地方別・都道府県別外国人留学生数

 Dưới đây là bài dịch của trang web "Tình hình về việc tiếp nhận du học sinh nước ngoài tại các trường Nhật ngữ" năm kỳ 2012.

http://www.jasso.go.jp/statistics/intl_student/ref12_03.html
日本語教育機関における外国人留学生受入れ状況
Tình hình về việc tiếp nhận du học sinh nước ngoài tại các trường Nhật ngữ


 Bài này dịch và giới thiệu một phần(chủ đề thứ 3) trang web trên đây cho các bạn quan tâm đến du học Nhật Bản.

http://www.jasso.go.jp/statistics/intl_student/ref12_03.html#prefecture
3. Số du học sinh nước ngoài phân bố tại các vùng khác nhau của Nhật Bản


 3.Số du học sinh nước ngoài phân bố tại các vùng khác nhau của Nhật Bản



Tên vùng
Số du học sinh
Tỷ lệ
Quận
Tỉnh
Số du học sinh
Tên vùng
Số du học sinh
Tỷ lệ
Quận
Tỉnh
Số du học sinh
Hokkaido
116
(138)
0.5
(0.5)
Hokkaido
116
(138)
Kinki
3.411
(3,422)
14.2
(13.4)
Mie
46
(100)
Shiga
0
(0)
Kyoto
1,085
(947)
Osaka
1,612
(1,516)
Hyogo
624
(809)
Nara
44
(50)
Đông Bắc
239
(453)
1.0
(1.8)
Aomori
0
(0)
Wakayama
0
(0)
Iwate
0
(0)
Chugoku
340
(410)
1.6
(1.6)
Tottori
0
(0)
Miyagi
221
(442)
Shimane
0
(0)
Akita
0
(0)
Okayama
215
(240)
Yamagata
0
(1)
Hiroshima
125
(170)
Fukushima
18
(10)
Yamaguchi
0
(0)
Kanto
16,194
(17,217)
67.2
(67.2)
Ibaraki
38
(60)
Shikoku
0
(0)
0.0
(0.0)
Tokushima
0
(0)
Tochigi
188
(204)
kagawa
0
(0)
Gunma
274
(179)
Ehime
0
(0)
Saitama
597
(572)
Kochi
0
(0)
Chiba
821
(884)
Kyushu
2,071
(2,173)
8.6
(8.5)
Fukuoka
1,681
(1,843)
Tokyo
13,282
14.247
saga
146
(115)
Kanagawa
994
(1,071)
Nagasaki
0
(0)
Chubu
1,721
(1,809)
7.1
(7.1)
Niigata
0
(0)
Kumamoto
0
(0)
Toyama
20
(19)
Ota
33
(0)
Ishigawa
0
(0)
Miyazaki
0
(0)
Fukui
0
(0)
Kagoshima
33
(47)
Yamanashi
99
(107)
Okinawa
178
(168)
Nagano
172
(188)
Tổng
24,092
(25,622)
100.0
(100.0)
Gifu
170
(164)
Shizuoka
436
(500)
Aichi
824
(831)

(   )Số liệu tổng hợp tại thời điểm 1/5/2011


Bài 1: http://duhocnozomi.blogspot.com/2013/02/tinh-hinh-dhs-nn-tai-truong-nhatngu-1.html
Bài 2: http://duhocnozomi.blogspot.com/2013/02/tinh-hinh-dhs-nn-tai-truong-nhatngu-2.html


 日本語教育機関における外国人留学生受入れ状況-- 3. 地方別・都道府県別外国人留学生数


 ベトナム人で日本留学にご関心をお持ちの方々に、日本留学に関する様々なデータをご紹介、ご理解いただくために、

http://www.jasso.go.jp/statistics/intl_student/ref12_03.html
日本語教育機関における外国人留学生受入れ状況
Tình hình về việc tiếp nhận du học sinh nước ngoài tại các trường Nhật ngữ

の3番目の項目である

http://www.jasso.go.jp/statistics/intl_student/ref12_03.html#prefecture
日本語教育機関における外国人留学生受入れ状況-- 3.地方別・都道府県別外国人留学生数

をベトナム語に翻訳、ご紹介しております。
 なお、1番目の項目、2番目の項目に関しては、 それぞれ

http://duhocnozomi.blogspot.com/2013/02/tinh-hinh-dhs-nn-tai-truong-nhatngu-1.html

http://duhocnozomi.blogspot.com/2013/02/tinh-hinh-dhs-nn-tai-truong-nhatngu-2.html

のほうをご参照いただけますようお願い申し上げます。

 ベトナム人で日本留学にご関心をお持ちの方々のご参考になれば幸いです。

 大変申しわけありません、間違いや修正箇所等がございましたら、ご指摘いただけないでしょうか。 よろしくお願いいたします。

 日本留学にご関心、ご興味をお持ちの方々、お問い合わせ、ご連絡ください。よろしくお願いいたします。
Website của Trung Tâm Du Học Nhật Bản NOZOMI: http://www.anhsao.org/DuHocNhatBan.html

FACEBOOK của Trung Tâm Du Học Nhật Bản NOZOMI: http://www.facebook.com/pages/Trung-Tâm-Du-Học-Nhật-Bản-Nozomi/432926956774719

Chi tiết xin vui lòng liên hệ:
TRUNG TÂM DU HỌC NHẬT BẢN NOZOMI
Địa chỉ: Số 4, ngách 5, ngõ 106 đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 0987832470, 04.37557746 (Giờ hành chính)
Email: DuhocNhatbanNozomi@gmail.com


0 件のコメント:

コメントを投稿