Tình hình về việc tiếp nhận du học sinh nước ngoài tại các trường Nhật ngữ-- 3. Số du học sinh nước ngoài phân bố tại các vùng khác nhau của Nhật Bản/日本語教育機関における外国人留学生受入れ状況-- 3.地方別・都道府県別外国人留学生数
Dưới đây là bài dịch của trang web "Tình hình về việc tiếp nhận du học sinh nước ngoài tại các trường Nhật ngữ" năm kỳ 2012.
http://www.jasso.go.jp/statistics/intl_student/ref12_03.html
日本語教育機関における外国人留学生受入れ状況
Tình hình về việc tiếp nhận du học sinh nước ngoài tại các trường Nhật ngữ
Bài này dịch và giới thiệu một phần(chủ đề thứ 3) trang web trên đây cho các bạn quan tâm đến du học Nhật Bản.
http://www.jasso.go.jp/statistics/intl_student/ref12_03.html#prefecture
3. Số du học sinh nước ngoài phân bố tại các vùng khác nhau của Nhật Bản
3.Số du học sinh nước ngoài phân bố tại các vùng khác nhau của Nhật Bản
Tên vùng
|
Số du học sinh
|
Tỷ lệ
|
Quận
Tỉnh
|
Số du học
sinh
|
Tên vùng
|
Số du học
sinh
|
Tỷ lệ
|
Quận
Tỉnh
|
Số du học
sinh
|
||
Hokkaido
|
116
(138)
|
0.5%
(0.5)
|
Hokkaido
|
116
|
(138)
|
Kinki
|
3.411
(3,422)
|
14.2%
(13.4)
|
Mie
|
46
|
(100)
|
Shiga
|
0
|
(0)
|
|||||||||
Kyoto
|
1,085
|
(947)
|
|||||||||
Osaka
|
1,612
|
(1,516)
|
|||||||||
Hyogo
|
624
|
(809)
|
|||||||||
Nara
|
44
|
(50)
|
|||||||||
Đông Bắc
|
239
(453)
|
1.0%
(1.8)
|
Aomori
|
0
|
(0)
|
Wakayama
|
0
|
(0)
|
|||
Iwate
|
0
|
(0)
|
Chugoku
|
340
(410)
|
1.6%
(1.6)
|
Tottori
|
0
|
(0)
|
|||
Miyagi
|
221
|
(442)
|
Shimane
|
0
|
(0)
|
||||||
Akita
|
0
|
(0)
|
Okayama
|
215
|
(240)
|
||||||
Yamagata
|
0
|
(1)
|
Hiroshima
|
125
|
(170)
|
||||||
Fukushima
|
18
|
(10)
|
Yamaguchi
|
0
|
(0)
|
||||||
Kanto
|
16,194
(17,217)
|
67.2%
(67.2)
|
Ibaraki
|
38
|
(60)
|
Shikoku
|
0
(0)
|
0.0%
(0.0)
|
Tokushima
|
0
|
(0)
|
Tochigi
|
188
|
(204)
|
kagawa
|
0
|
(0)
|
||||||
Gunma
|
274
|
(179)
|
Ehime
|
0
|
(0)
|
||||||
Saitama
|
597
|
(572)
|
Kochi
|
0
|
(0)
|
||||||
Chiba
|
821
|
(884)
|
Kyushu
|
2,071
(2,173)
|
8.6%
(8.5)
|
Fukuoka
|
1,681
|
(1,843)
|
|||
Tokyo
|
13,282
|
14.247
|
saga
|
146
|
(115)
|
||||||
Kanagawa
|
994
|
(1,071)
|
Nagasaki
|
0
|
(0)
|
||||||
Chubu
|
1,721
(1,809)
|
7.1%
(7.1)
|
Niigata
|
0
|
(0)
|
Kumamoto
|
0
|
(0)
|
|||
Toyama
|
20
|
(19)
|
Ota
|
33
|
(0)
|
||||||
Ishigawa
|
0
|
(0)
|
Miyazaki
|
0
|
(0)
|
||||||
Fukui
|
0
|
(0)
|
Kagoshima
|
33
|
(47)
|
||||||
Yamanashi
|
99
|
(107)
|
Okinawa
|
178
|
(168)
|
||||||
Nagano
|
172
|
(188)
|
Tổng
|
24,092
(25,622)
|
100.0%
(100.0)
|
||||||
Gifu
|
170
|
(164)
|
|||||||||
Shizuoka
|
436
|
(500)
|
|||||||||
Aichi
|
824
|
(831)
|
( )Số liệu tổng hợp tại thời điểm 1/5/2011
Bài 1: http://duhocnozomi.blogspot.com/2013/02/tinh-hinh-dhs-nn-tai-truong-nhatngu-1.html
Bài 2: http://duhocnozomi.blogspot.com/2013/02/tinh-hinh-dhs-nn-tai-truong-nhatngu-2.html
日本語教育機関における外国人留学生受入れ状況-- 3. 地方別・都道府県別外国人留学生数
ベトナム人で日本留学にご関心をお持ちの方々に、日本留学に関する様々なデータをご紹介、ご理解いただくために、
http://www.jasso.go.jp/statistics/intl_student/ref12_03.html
日本語教育機関における外国人留学生受入れ状況
Tình hình về việc tiếp nhận du học sinh nước ngoài tại các trường Nhật ngữ
の3番目の項目である
http://www.jasso.go.jp/statistics/intl_student/ref12_03.html#prefecture
日本語教育機関における外国人留学生受入れ状況-- 3.地方別・都道府県別外国人留学生数
をベトナム語に翻訳、ご紹介しております。
なお、1番目の項目、2番目の項目に関しては、 それぞれ
http://duhocnozomi.blogspot.com/2013/02/tinh-hinh-dhs-nn-tai-truong-nhatngu-1.html
http://duhocnozomi.blogspot.com/2013/02/tinh-hinh-dhs-nn-tai-truong-nhatngu-2.html
のほうをご参照いただけますようお願い申し上げます。
ベトナム人で日本留学にご関心をお持ちの方々のご参考になれば幸いです。
大変申しわけありません、間違いや修正箇所等がございましたら、ご指摘いただけないでしょうか。 よろしくお願いいたします。
日本留学にご関心、ご興味をお持ちの方々、お問い合わせ、ご連絡ください。よろしくお願いいたします。
Website của Trung Tâm Du Học Nhật Bản NOZOMI: http://www.anhsao.org/DuHocNhatBan.html
FACEBOOK của Trung Tâm Du Học Nhật Bản
NOZOMI: http://www.facebook.com/pages/ Trung-Tâm-Du-Học-Nhật-Bản- Nozomi/432926956774719
Chi tiết xin vui lòng liên hệ:
TRUNG TÂM DU HỌC NHẬT BẢN NOZOMI
Địa chỉ: Số 4, ngách 5, ngõ 106 đường Hoàng Quốc Việt, Cầu
Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 0987832470, 04.37557746 (Giờ hành chính)
Email: DuhocNhatbanNozomi@gmail.com
0 件のコメント:
コメントを投稿